Phép dịch làm trọng tài thành Tiếng Anh - Từ điển

129.000 ₫

trọng tài tiếng anh   kết quả u17 anh Tiếng Việt, English. A. Án phí, Legal costs. B. Bị đơn Tài khoản phong tỏa tại ngân hàng, A blocked Trọng tài quy chế là hình thức giải quyết tranh

tài xỉu online uy tín world jobs A referee: trọng tài. A linesman : trọng tài biên, trợ lý trọng tài. A foul: lỗi. Full-time: hết giờ. Injury time: giờ cộng Contract - Hợp đồng · Acceptance of goodsservices – Chấp nhận hàng hóadịch vụ · Arbitration – Trọng tài · Cancellation – sự hủy bỏ · Bill of

bảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng anh Find all translations of trọng tài in English like umpire, referee and many others. 2. Ngôn ngữ trong tố tụng trọng tài giải quyết tranh chấp có yếu tố nước ngoài có thể sử dụng tiếng anh được không?

sxkt khanh hoa UMPIRE ý nghĩa, định nghĩa, UMPIRE là gì: 1. a person who is present at a sports competition in order to make certain that the rules of that… - Players pass the ball to each other by kicking or heading

Quantity:
Add To Cart